Có 1 kết quả:
倒立 dào lì ㄉㄠˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a handstand
(2) to turn upside down
(3) to stand on one's head
(4) upside down
(2) to turn upside down
(3) to stand on one's head
(4) upside down
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0