Có 1 kết quả:

倒立 dào lì ㄉㄠˋ ㄌㄧˋ

1/1

dào lì ㄉㄠˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a handstand
(2) to turn upside down
(3) to stand on one's head
(4) upside down

Bình luận 0